Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrɑɪk.kə.ˈmɪ.ti/

Danh từ

sửa

strike-committee /ˈstrɑɪk.kə.ˈmɪ.ti/

  1. Uỷ ban lãnh đạo đình công.

Tham khảo

sửa