Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /stʁi.dy.le/

Nội động từ

sửa

striduler nội động từ /stʁi.dy.le/

  1. (Văn học) Kêu inh ỏi; rít.
    La cigale stridule — ve sầu kêu inh ỏi

Tham khảo

sửa