Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstrɪ.dʒə.ˌleɪt/

Nội động từ sửa

stridulate nội động từ /ˈstrɪ.dʒə.ˌleɪt/

  1. Kêu inh tai (sâu bọ).

Tham khảo sửa