Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrɪkt.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

strictly /ˈstrɪkt.li/

  1. Một cách nghiêm khắc, một cách nghiêm túc.
    Smoking is strictly forbidden — Nghiêm cấm hút thuốc
  2. Hoàn toàn.
    This is not strictly true — Không hoàn toàn đúng (với sự thật)
  3. Thuần tuý.
    I know we're friends, but this is strictly business — Chỗ mình biết là bạn bè, nhưng đây thuần tuý là chuyện làm ăn

Tham khảo

sửa