Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /stʁik.tə.mɑ̃/

Phó từ sửa

strictement /stʁik.tə.mɑ̃/

  1. Chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh.
  2. Hoàn toàn.
    Strictement confidentiel — hoàn toàn mật

Tham khảo sửa