Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /strɑɪ.ˈeɪ.təm/

Danh từ

sửa

striatum /strɑɪ.ˈeɪ.təm/

  1. Thể vân.

Tham khảo

sửa