Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌstrɛp.toʊ.bə.ˈsɪ.ləs/

Danh từ

sửa

streptobacillus /ˌstrɛp.toʊ.bə.ˈsɪ.ləs/

  1. Khuẩn que chuỗi.

Tham khảo

sửa