Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
streif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
streif
streifet
Số nhiều
streif
streifa
,
streifene
streif
gđ
Tia
sáng
, ánh
sáng
(mặt trời).
et
streif
av sol
å se et
streif
av noen
— Thoáng thấy ai.
Tham khảo
sửa
"
streif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)