street-sweeper
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstrit.ˈswi.pɜː/
Danh từ
sửastreet-sweeper /ˈstrit.ˈswi.pɜː/
- (Như) Street_orderly.
- Máy quét đường.
Tham khảo
sửa- "street-sweeper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
street-sweeper /ˈstrit.ˈswi.pɜː/