Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrit.ˈswi.pɜː/

Danh từ

sửa

street-sweeper /ˈstrit.ˈswi.pɜː/

  1. (Như) Street_orderly.
  2. Máy quét đường.

Tham khảo

sửa