Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstræŋ.ɡjə.ri/

Danh từ sửa

strangury /ˈstræŋ.ɡjə.ri/

  1. (Y học) Chứng đái són đau.

Tham khảo sửa