straining
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstreɪ.niɳ/
Hoa Kỳ | [ˈstreɪ.niɳ] |
Động từ
sửastraining
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "strain" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửastrain
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to strain | |||||
Phân từ hiện tại | straining | |||||
Phân từ quá khứ | strained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strain | strain hoặc strainest¹ | strains hoặc straineth¹ | strain | strain | strain |
Quá khứ | strained | strained hoặc strainedst¹ | strained | strained | strained | strained |
Tương lai | will/shall² strain | will/shall strain hoặc wilt/shalt¹ strain | will/shall strain | will/shall strain | will/shall strain | will/shall strain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strain | strain hoặc strainest¹ | strain | strain | strain | strain |
Quá khứ | strained | strained | strained | strained | strained | strained |
Tương lai | were to strain hoặc should strain | were to strain hoặc should strain | were to strain hoặc should strain | were to strain hoặc should strain | were to strain hoặc should strain | were to strain hoặc should strain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | strain | — | let’s strain | strain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửastraining /ˈstreɪ.niɳ/
- Sự biến dạng; miệt mỏi; căng thẳng.
Tham khảo
sửa- "straining", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)