straightaway
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌstreɪt.ə.ˈweɪ/
Tính từ
sửastraightaway /ˌstreɪt.ə.ˈweɪ/
- Thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng.
Danh từ
sửastraightaway /ˌstreɪt.ə.ˈweɪ/
- Quãng đường thẳng tắp.
Tham khảo
sửa- "straightaway", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)