strafffange
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | strafffange | strafffangen |
Số nhiều | strafffanger | strafffangene |
Danh từ
sửastrafffange gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | strafffange | strafffangen |
Số nhiều | strafffanger | strafffangene |
strafffange gđ