Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít strabas strabasen
Số nhiều strabaser strabasene

strabas

  1. Sự mệt nhọc, mệt mỏi, lao khổ (khi đi chơi, du lịch).
    Flyttingen var forbundet med store strabaser.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa