Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å strømme
Hiện tại chỉ ngôi strømmer
Quá khứ strømma, strømmet, strømte
Động tính từ quá khứ strømma, strømmet, strømt
Động tính từ hiện tại

strømme

  1. Chảy mạnh, tuôn về.
    Regnet strømmet ned.
    Pengene strømmer inn. — Tiền (tuôn) vào như nước.
    å strømme over av begeistring — Hoan hỉ tột độ.

Tham khảo sửa