strømme
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å strømme |
Hiện tại chỉ ngôi | strømmer |
Quá khứ | strømma, strømmet, strømte |
Động tính từ quá khứ | strømma, strømmet, strømt |
Động tính từ hiện tại | — |
strømme
- Chảy mạnh, tuôn về.
- Regnet strømmet ned.
- Pengene strømmer inn. — Tiền (tuôn) vào như nước.
- å strømme over av begeistring — Hoan hỉ tột độ.
Tham khảo
sửa- "strømme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)