stormsenter
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stormsenter | stormsenteret, sentret |
Số nhiều | stormsenter, sentre | sentra, sentrene |
Danh từ
sửastormsenter gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "stormsenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)