stormakt
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stormakt | stormakta, stormakten |
Số nhiều | stormakter | stormaktene |
Danh từ
sửastormakt gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "stormakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stormakt | stormakta, stormakten |
Số nhiều | stormakter | stormaktene |
stormakt gđc