Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɔr.ˌhɑʊs/

Danh từ

sửa

storehouse /ˈstɔr.ˌhɑʊs/

  1. Kho; vựa.
  2. (Nghĩa bóng) Tủ, kho.
    a storehouse of information — một kho tài liệu

Tham khảo

sửa