Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɔr.ˌfrənt/

Danh từ

sửa

storefront /ˈstɔr.ˌfrənt/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Mặt trước cửa hàng.

Tham khảo

sửa