Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
store-bought
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɔr.ˌbɔt/
Tính từ
sửa
store-bought
/ˈstɔr.ˌbɔt/
Làm
sẵn
ở
tiệm
(chứ không phải làm ở nhà);
mua
ở
cửa hàng
mang
về.
Tham khảo
sửa
"
store-bought
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)