Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɑːp.ˈwɑːtʃ/

Danh từ

sửa

stop-watch /ˈstɑːp.ˈwɑːtʃ/

  1. Đồng hồ bấm giờ (chạy đua).

Tham khảo

sửa