Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstoʊn.ˈkət.tiɳ/

Danh từ

sửa

stone-cutting /ˈstoʊn.ˈkət.tiɳ/

  1. Nghề đẽo đá; sự xẻ đá.

Tham khảo

sửa