Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstə.mək.ˈtuːθ/

Danh từ

sửa

stomach-tooth /ˈstə.mək.ˈtuːθ/

  1. Răng nanh sữa hàm dưới.

Tham khảo

sửa