Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å stole
Hiện tại chỉ ngôi
stoler
Quá khứ
stolte
Động tính từ quá khứ
stolt
Động tính từ hiện tại
—
stole
Trông cậy
,
tin tưởng
,
tín nhiệm
.
Du kan
stole
på meg.
Han er ikke til
å stole
på.
Tham khảo
sửa
"
stole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)