Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstoʊ.ɪk/

Danh từ

sửa

stoic /ˈstoʊ.ɪk/

  1. Người theo phái khắc kỷ.
  2. (Định ngữ) Xtôic.
    Stoic philosopher — nhà triết học Xtôic

Tham khảo

sửa