Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stoic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstoʊ.ɪk/
Danh từ
sửa
stoic
/ˈstoʊ.ɪk/
Người
theo
phái
khắc kỷ
.
(
Định ngữ
)
Xtôic
.
Stoic
philosopher
— nhà triết học Xtôic
Tham khảo
sửa
"
stoic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)