Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌbroʊ.kɜː/

Danh từ

sửa

stockbroker /.ˌbroʊ.kɜː/

  1. Người mua bán cổ phần chứng khoán.

Tham khảo

sửa