stitchery
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɪtʃ.ri/
Danh từ
sửastitchery (đếm được và không đếm được, số nhiều stitcheries)
Tham khảo
sửa- "stitchery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
stitchery (đếm được và không đếm được, số nhiều stitcheries)