stirre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stirre |
Hiện tại chỉ ngôi | stirrer |
Quá khứ | stirra, stirret |
Động tính từ quá khứ | stirra, stirret |
Động tính từ hiện tại | — |
stirre
- Nhìn chăm chú, nhìn chòng chọc.
- Han stod og stirret på henne,
- Hun stirret stivt framfor seg.
Tham khảo
sửa- "stirre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)