Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɪŋ.kiɳ/

Tính từ sửa

stinking /ˈstɪŋ.kiɳ/

  1. Thối tha, hôi hám.
  2. Không ai chịu được (người... ).

Tham khảo sửa