Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stilne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å stilne
Hiện tại chỉ ngôi
stilner
Quá khứ
stilna
,
stilnet
Động tính từ quá khứ
stilna
,
stilnet
Động tính từ hiện tại
—
stilne
(
Intr.
)
Dịu
lại,
giảm dần
,
bớt
dần
.
Gråten/ Uroen/Vinden
stilne
t.
Tham khảo
sửa
"
stilne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)