Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stillas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
stillas
stillaset
Số nhiều
stillas
,
stillaser
stillasa
,
stillasene
stillas
gđ
Giàn
để
xây
cất
hay
sửa chữa
.
Noen gutter hadde klatret opp på
stillaset
.
Tham khảo
sửa
"
stillas
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)