Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɛr.əl.ˈfruː.təd/

Tính từ

sửa

sterile-fruited /ˈstɛr.əl.ˈfruː.təd/

  1. quả lép, điếc.

Tham khảo

sửa