sterile-fruited
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɛr.əl.ˈfruː.təd/
Tính từ
sửasterile-fruited /ˈstɛr.əl.ˈfruː.təd/
Tham khảo
sửa- "sterile-fruited", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sterile-fruited /ˈstɛr.əl.ˈfruː.təd/