Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stereo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɛr.i.ˌoʊ/
Danh từ
sửa
stereo
/ˈstɛr.i.ˌoʊ/
(
Thông tục
)
Bản in
đúc.
Kính
nhìn nổi
.
Tính từ
sửa
stereo
/ˈstɛr.i.ˌoʊ/
(
Thông tục
)
Nhìn nổi
;
lập thể
.
(
Thuộc
) Âm
lập thể
.
Tham khảo
sửa
"
stereo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)