Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å stenografere
Hiện tại chỉ ngôi stenograferer
Quá khứ stenograferte
Động tính từ quá khứ stenografert
Động tính từ hiện tại

stenografere

  1. Viết tốc ký.
    Han stenograferte alt som ble sagt på møtet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa