stenografere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stenografere |
Hiện tại chỉ ngôi | stenograferer |
Quá khứ | stenograferte |
Động tính từ quá khứ | stenografert |
Động tính từ hiện tại | — |
stenografere
Từ dẫn xuất
sửa- (1) stenografi gđ: Thuật, phép tốc ký.
Tham khảo
sửa- "stenografere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)