stempelavgift
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stempelavgift | stempelavgifta, stempelavgiften |
Số nhiều | — | — |
stempelavgift gđc
Tham khảo
sửa- "stempelavgift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stempelavgift | stempelavgifta, stempelavgiften |
Số nhiều | — | — |
stempelavgift gđc