Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa

stemning gđc

Phương ngữ khác

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít stemning stemningen
Số nhiều stemninger stemningene

stemning

  1. Trạng thái, tình trạng, tình cảnh.
    Det lå en trolsk stemning over vannet.
    Det var høy/stor stemning på festen i går.
    å komme i stemning — Trở nên vui vẻ, vui sướng.
    å snu stemningen — Chuyển hướng dư luận.

Tham khảo

sửa