Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stefar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
stefar
stefaren
Số nhiều
stefedre
stefed -rene
stefar
gđ
Cha ghẻ
,
kế
phụ
.
Hun var glad i sin
stefar
.
Tham khảo
sửa
"
stefar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)