Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít stearinlys stearinlyset
Số nhiều stearinlysa, stearinlysene

stearinlys

  1. Nến, đèn cầy.
    De tente stearinlys for å skape en hyggelig stemning.

Tham khảo

sửa