stearinlys
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stearinlys | stearinlyset |
Số nhiều | stearinlysa, stearinlysene | — |
stearinlys gđ
Tham khảo
sửa- "stearinlys", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stearinlys | stearinlyset |
Số nhiều | stearinlysa, stearinlysene | — |
stearinlys gđ