stay put
Mục từ hoặc đoạn này cần được wiki hóa để đáp ứng tiêu chuẩn mục từ Wiktionary. Xin hãy giúp phát triển mục từ này bằng cách đặt liên kết đến các mục từ thích hợp khác và chia mục từ theo ngôn ngữ và từ loại. |
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửa- (thổ ngữ) Đứng yên một chỗ.
- I'm not moving there, I'd rather stay put.
- I keep adjusting the focus, but it won't stay put.
Dịch
sửaĐứng yên một chỗ
|