Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sta.ty.fje/

Ngoại động từ

sửa

statufier ngoại động từ /sta.ty.fje/

  1. (Thân mật) Dựng tượng cho.
    Il faudrait le statuer — có lẽ phải dựng tượng cho lão ấy
  2. Làm cho giống như pho tượng.
    Un silence de mort statufiait les convives — một sự im lặng như tờ làm cho các khách ăn trông giống hệt như những pho tượng

Tham khảo

sửa