Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌstæ.tʃə.ˈwɛt/

Danh từ

sửa

statuette /ˌstæ.tʃə.ˈwɛt/

  1. Tượng nhỏ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sta.tɥɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
statuette
/sta.tɥɛt/
statuettes
/sta.tɥɛt/

statuette gc /sta.tɥɛt/

  1. Tượng con.

Tham khảo

sửa