Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
statuesque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
statuesque
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌstæ.tʃə.ˈwɛsk/
Tính từ
sửa
statuesque
/ˌstæ.tʃə.ˈwɛsk/
Như
tượng
;
đẹp
như
tượng
;
oai nghiêm
như
tượng
.
Tham khảo
sửa
"
statuesque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)