Tiếng Anh

sửa
 
statuesque

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌstæ.tʃə.ˈwɛsk/

Tính từ

sửa

statuesque /ˌstæ.tʃə.ˈwɛsk/

  1. Như tượng; đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng.

Tham khảo

sửa