Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstæ.tᵊl.ˌɪθ/

Danh từ

sửa

statolith /ˈstæ.tᵊl.ˌɪθ/

  1. Sỏi thăng bằng (trong tế bào cây).

Tham khảo

sửa