statistique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sta.tis.tik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
statistique /sta.tis.tik/ |
statistiques /sta.tis.tik/ |
statistique gc /sta.tis.tik/
- Thống kê học.
- Sự thống kê; số liệu thống kê.
- Statistique démographique — sự thống kê số dân
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | statistique /sta.tis.tik/ |
statistiques /sta.tis.tik/ |
Giống cái | statistique /sta.tis.tik/ |
statistiques /sta.tis.tik/ |
statistique /sta.tis.tik/
- Thống kê.
- Analyse statistique — phân tích thống kê
Tham khảo
sửa- "statistique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)