statistikk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | statistikk | statistikken |
Số nhiều | statistikker | statistikkene |
statistikk gđ
- Sự, phép, bản thống kê.
- Norge topper dessverre statistikken over trafikkulykker.
- professor i statistikk å føre statistikk over noe — Lập thống kê về việc gì.
Tham khảo
sửa- "statistikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)