Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít statistikk statistikken
Số nhiều statistikker statistikkene

statistikk

  1. Sự, phép, bản thống kê.
    Norge topper dessverre statistikken over trafikkulykker.
    professor i statistikk å føre statistikk over noe — Lập thống kê về việc gì.

Tham khảo

sửa