Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

statistically /.tɪ.kəl.li/

  1. (Thuộc) Thống kê; được trình bày bằng thống kê.

Tham khảo

sửa