Tiếng Anh

sửa
 
static

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstæ.tɪk/

Tính từ

sửa

static /ˈstæ.tɪk/

  1. Tĩnh, (thuộc) tĩnh học.
    static pressure — áp lực tĩnh
    static electricity — tĩnh điện

Tham khảo

sửa