Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
static
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
static
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstæ.tɪk/
Tính từ
sửa
static
/ˈstæ.tɪk/
Tĩnh
, (thuộc)
tĩnh học
.
static
pressure
— áp lực tĩnh
static
electricity
— tĩnh điện
Tham khảo
sửa
"
static
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)