Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å stasjonere
Hiện tại chỉ ngôi stasjonerer
Quá khứ stasjonerte
Động tính từ quá khứ stasjonert
Động tính từ hiện tại

stasjonere

  1. Cắt, đặt, sắp xếp, bố trí.
    Det var stasjonert vaktposter på strategiske steder.
    stasjonering av utenlandske tropper

Tham khảo

sửa