Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
starlight
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌlɑɪt/
Danh từ
sửa
starlight
/.ˌlɑɪt/
Ánh
sáng
sao
.
Tính từ
sửa
starlight
+ (starlit)
/.ˌlɑɪt/
Có
sao
,
sáng
sao
.
starlight
night
— đêm sáng sao
Tham khảo
sửa
"
starlight
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)