starlette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /staʁ.lɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
starlette /staʁ.lɛt/ |
starlettes /staʁ.lɛt/ |
starlette gc /staʁ.lɛt/
Tham khảo
sửa- "starlette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
starlette /staʁ.lɛt/ |
starlettes /staʁ.lɛt/ |
starlette gc /staʁ.lɛt/