Tiếng Pháp

sửa
 
starlette

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /staʁ.lɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
starlette
/staʁ.lɛt/
starlettes
/staʁ.lɛt/

starlette gc /staʁ.lɛt/

  1. Nữ diễn viên màn ảnh trẻ.

Tham khảo

sửa